Có 2 kết quả:
发脆 fā cuì ㄈㄚ ㄘㄨㄟˋ • 發脆 fā cuì ㄈㄚ ㄘㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become brittle
(2) to become crisp
(2) to become crisp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become brittle
(2) to become crisp
(2) to become crisp
Bình luận 0